--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mồi chài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mồi chài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mồi chài
+
Entice, decoy
Lượt xem: 814
Từ vừa tra
+
mồi chài
:
Entice, decoy
+
hiền thần
:
Talented and righteous subject
+
nên chi
:
For that reason, therefore, henceChăm học nên thi môn nào điểm cũng caoTo work hard at one's lessons, hence high marks in every subject
+
chiêng
:
Gong
+
núi non
:
mountains